Việt
Chất bảo vệ
tấm gỗ
thuốc chủng ngừa
tác nhân bảo vệ
vật liệu che chắn
Anh
Prospecting agent
protective agent
preventive
prospecting agent
wood panels
preservatives
shielding material
Đức
Schutzmittel
Holzbauplatten
Schutzstoff
Pilzbekämpfungsmittel, Holzschutzmittel, Lederschutzmittel
Chất chống nấm mốc, chất bảo quản gỗ, chất bảo vệ da thuộc
Belastung durch schwer abbaubare Stoffe wie organische Stoffe, die nur langsam oder überhaupt nicht biologisch abgebaut werden und sich deshalb teilweise im Wasser, Boden und den Organismen anreichern können (z.B. Chlorkohlenwasserstoffe, bestimmte Pflanzenschutzmittel, Ligninsulfonsäure aus der Zellstoffproduktion für die Papierherstellung).
Ô nhiễm bởi những chất khó phân hủy như những chất hữu cơ chậm hay thậm chí không phân hủy sinh học, và vì thế có thể tích tụ một phần trong nước, đất và các sinh vật (thí dụ: những chất hydrocarbon chlor hóa, nhiều chất bảo vệ thực vật, lignin sulfonic acid).
Hohlraum, Unterbodenschutz, Transportkonser vierer, Lack, Lack reste, Klebstoffe.
Chất bảo vệ chỗ rỗng, chất bảo vệ đáy sàn xe, chất bảo quản cho vận chuyển, dầu sơn, sơn thừa, chất keo dán.
Die Schutzeigenschaften des Lackes werden durch Rostschutzmittel verbessert.
Tính chất bảo vệ của sơn được cải thiện nhờ chất chống gỉ.
Chemikalien als Alterungsschutzmittel
Hóa chất bảo vệ chống lão hóa
vật liệu che chắn, chất bảo vệ
Schutzmittel /nt/B_BÌ/
[EN] protective agent
[VI] chất bảo vệ; tác nhân bảo vệ
Schutzstoff /der (Fachspr.)/
chất bảo vệ; thuốc chủng ngừa;
Holzbauplatten,Schutzmittel
[EN] wood panels, preservatives
[VI] tấm gỗ, chất bảo vệ
chất bảo vệ
preventive, prospecting agent, protective agent