TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bảo vệ

Chất bảo vệ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm gỗ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thuốc chủng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác nhân bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu che chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất bảo vệ

Prospecting agent

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

protective agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 preventive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospecting agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood panels

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

preservatives

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

shielding material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất bảo vệ

Schutzmittel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzbauplatten

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schutzstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pilzbekämpfungsmittel, Holzschutzmittel, Lederschutzmittel

Chất chống nấm mốc, chất bảo quản gỗ, chất bảo vệ da thuộc

Belastung durch schwer abbaubare Stoffe wie organische Stoffe, die nur langsam oder überhaupt nicht biologisch abgebaut werden und sich deshalb teilweise im Wasser, Boden und den Organismen anreichern können (z.B. Chlorkohlenwasserstoffe, bestimmte Pflanzenschutzmittel, Ligninsulfonsäure aus der Zellstoffproduktion für die Papierherstellung).

Ô nhiễm bởi những chất khó phân hủy như những chất hữu cơ chậm hay thậm chí không phân hủy sinh học, và vì thế có thể tích tụ một phần trong nước, đất và các sinh vật (thí dụ: những chất hydrocarbon chlor hóa, nhiều chất bảo vệ thực vật, lignin sulfonic acid).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohlraum­, Unterbodenschutz, Transportkonser­ vierer, Lack, Lack­ reste, Klebstoffe.

Chất bảo vệ chỗ rỗng, chất bảo vệ đáy sàn xe, chất bảo quản cho vận chuyển, dầu sơn, sơn thừa, chất keo dán.

Die Schutzeigenschaften des Lackes werden durch Rostschutzmittel verbessert.

Tính chất bảo vệ của sơn được cải thiện nhờ chất chống gỉ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Chemikalien als Alterungsschutzmittel

 Hóa chất bảo vệ chống lão hóa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shielding material

vật liệu che chắn, chất bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzmittel /nt/B_BÌ/

[EN] protective agent

[VI] chất bảo vệ; tác nhân bảo vệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzstoff /der (Fachspr.)/

chất bảo vệ; thuốc chủng ngừa;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Holzbauplatten,Schutzmittel

[EN] wood panels, preservatives

[VI] tấm gỗ, chất bảo vệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective agent

chất bảo vệ

 preventive, prospecting agent, protective agent

chất bảo vệ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Prospecting agent

Chất bảo vệ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Prospecting agent

Chất bảo vệ