TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protective agent

chất bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bo vệ

 
Tự điển Dầu Khí

tác nhân bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

protective agent

protective agent

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

protective agent

Schutzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective agent

chất bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzmittel /nt/B_BÌ/

[EN] protective agent

[VI] chất bảo vệ; tác nhân bảo vệ

Tự điển Dầu Khí

protective agent

o   chất bo vệ