Việt
sự ngăn ngừa tai nạn
Anh
accident prevention
preventive
Đức
Unfallverhütung
accident prevention /cơ khí & công trình/
accident prevention, preventive
Unfallverhütung /f/KTA_TOÀN/
[EN] accident prevention
[VI] sự ngăn ngừa tai nạn