TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 accident prevention

sự phòng ngừa sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngăn ngừa tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng ngừa sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phòng ngừa tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự an toàn lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 accident prevention

 accident prevention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevention of accidents

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupational safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident prevention /điện/

sự phòng ngừa sự cố

 accident prevention

sự ngăn ngừa tai nạn

 accident prevention

phòng ngừa sự cố

 accident prevention

sự phòng ngừa sự cố

 accident prevention

sự phòng ngừa tai nạn

 accident prevention /y học/

phòng ngừa sự cố

 accident prevention

sự an toàn lao động

 accident prevention, prevention of accidents /xây dựng/

sự phòng ngừa tai nạn

 accident prevention, occupational safety, work safety

sự an toàn lao động