TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unfallverhütung

phòng ngừa tai nạn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Phòng tránh tai nạn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự ngăn ngừa tai nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngăn ngừa tai nạn

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

báo tnlóc tai nạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unfallverhütung

accident prevention

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

prevention of accidents

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

unfallverhütung

Unfallverhütung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

unfallverhütung

PRÉVENTION ACCIDENTS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfallverhütung /f =/

sự] báo tnlóc tai nạn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unfallverhütung

accident prevention

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unfallverhütung

[EN] accident prevention

[VI] phòng ngừa tai nạn

Từ điển Polymer Anh-Đức

prevention of accidents

Unfallverhütung

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Unfallverhütung

[EN] accident prevention

[VI] Ngăn ngừa tai nạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unfallverhütung /f/KTA_TOÀN/

[EN] accident prevention

[VI] sự ngăn ngừa tai nạn

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

UNFALLVERHÜTUNG

[DE] UNFALLVERHÜTUNG

[EN] ACCIDENT PREVENTION

[FR] PRÉVENTION ACCIDENTS

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unfallverhütung

[EN] accident prevention

[VI] Phòng ngừa tai nạn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Unfallverhütung

[VI] Phòng tránh tai nạn

[EN] accident prevention

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Unfallverhütung

[VI] phòng ngừa tai nạn

[EN] accident prevention