Việt
phòng ngừa tai nạn
Anh
accident prevention
accident preventation
Đức
Unfallverhütung
Unfallschutz
Pháp
Prévention des accidents
Unfallverhütungsvorschriften (Auszug)
Bảng 1: Quy định phòng ngừa tai nạn (Trích)
Unfallschutz und Umweltmaßnahmen
Phòng ngừa tai nạn và các biện pháp bảo vệ môi trường
Phòng ngừa tai nạn
Entsprechend der Risikobeurteilung müssen Maß nahmen getroffen werden, um Unfälle zu vermei den.
Tùy theo việc đánh giá rủi ro mà tìm biện pháp phòng ngừa tai nạn thích hợp.
Außerdem erlassen die Berufsgenossenschaften die Unfallverhütungsvorschriften und überwachen deren Umsetzung und Einhaltung.
Ngoài ra hiệp hội nghề nghiệp cũng ra những quy định phòng ngừa tai nạn, kiểm soát việc thực hiện và tuân theo những quy định này của các công ty.
[EN] accident prevention
[VI] phòng ngừa tai nạn
[VI] Phòng ngừa tai nạn
[EN] accident preventation
[EN] Accident prevention
[FR] Prévention des accidents
[VI] Tổng hợp các biện pháp giáo dục, cưỡng chế bằng pháp luật, các chính sách để phòng trước các tai nạn.