ausliegen /(st V.; hat; siidd., östeiT., Schweiz.: ist)/
(bẫy, lưới v v ) được giăng ra;
được đặt (daliegen, hingelegt sein);
lưới đã được giăng ra. : Netze liegen aus
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
được đặt;
được lắp;
được gắn;
một cái then cài trên cánh cổng. : ein Riegel liegt vor dem Tor