TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausliegen

được bày bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausliegen

ausliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(báo, tạp chí) được để sẵn trên bàn

Waren liegen im Schaufenster aus

hàng hóa được trưng bày trong tủ kính.

Netze liegen aus

lưới đã được giăng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausliegen /(st V.; hat; siidd., östeiT., Schweiz.: ist)/

(hàng hóa) được bày bán; được trưng bày;

(báo, tạp chí) được để sẵn trên bàn : Waren liegen im Schaufenster aus : hàng hóa được trưng bày trong tủ kính.

ausliegen /(st V.; hat; siidd., östeiT., Schweiz.: ist)/

(bẫy, lưới v v ) được giăng ra; được đặt (daliegen, hingelegt sein);

Netze liegen aus : lưới đã được giăng ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausliegen /vi/

được bày bán; được để trên bàn (báo).