alignment of tunnel
sự định tuyến đường hầm
alignment of tunnel /xây dựng/
sự định tuyến đường hầm
alignment of tunnel
sự định tuyến đường hầm
alignment of tunnel /cơ khí & công trình/
sự định tuyến đường hầm
alignment of tunnel, locate, route
sự định tuyến đường hầm