TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ankreuzen

vạch dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu thập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ngược hướng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ankreuzen

tick off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ankreuzen

ankreuzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kreuzte den Namen an

ông ta đánh dấu thập những cái tên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankreuzen /(sw. V.)/

(hat) đánh dấu thập; đánh dấu tréo;

er kreuzte den Namen an : ông ta đánh dấu thập những cái tên.

ankreuzen /(sw. V.)/

chạy ngược hướng gió;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ankreuzen /vt/

vạch dấu, đánh đấu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ankreuzen

tick off