Việt
vạch dấu
đánh đấu.
đánh dấu thập
đánh dấu tréo
chạy ngược hướng gió
Anh
tick off
Đức
ankreuzen
er kreuzte den Namen an
ông ta đánh dấu thập những cái tên.
ankreuzen /(sw. V.)/
(hat) đánh dấu thập; đánh dấu tréo;
er kreuzte den Namen an : ông ta đánh dấu thập những cái tên.
chạy ngược hướng gió;
ankreuzen /vt/
vạch dấu, đánh đấu.