Việt
đường mảnh
đường chỉ
vạch dấu
nét mảnh
Anh
fine line
hairline
Đức
feiner Strich
Haarstrich
Haarlinie
feiner Strich /m/IN/
[EN] fine line
[VI] đường mảnh
Haarstrich /m/TH_BỊ/
[EN] hairline
[VI] đường chỉ, đường mảnh (trên thang đo)
Haarlinie /f/IN/
[VI] vạch dấu; đường mảnh, nét mảnh, đường chỉ
fine line, hairline