Việt
đường chỉ
đường mảnh
nét vẽ mảnh
Anh
hairline
Đức
Haarstrich
Haarstrich /m -(e)s, -e/
nét vẽ mảnh; Haar
Haarstrich /m/TH_BỊ/
[EN] hairline
[VI] đường chỉ, đường mảnh (trên thang đo)