Việt
vạch dấu
sự vạch dấu
Anh
scribing
line marking
Đức
Anreißen
Schichtgravur
Pháp
gravure en couches
tracé sur couche
[EN] scribing, line marking
[VI] Vạch dấu
Anreißen /nt/Đ_TỬ/
[EN] scribing
[VI] sự vạch dấu (bằng laze)
sự lấy dấu, sự vạch dấu. Xem thêm scriber.
scribing /SCIENCE/
[DE] Schichtgravur
[FR] gravure en couches; tracé sur couche
['skraibiɳ]
o vạch dấu
Rạch một rãnh khía bằng dao cắt vonfam trên mẫu lõi định hướng trong ống mẫu.
vạch dầu cắt hình mẫu lưới các rãnh sâu bằng công cụ mũi kim cương ở một lát vật liệu bán dẫn chứa một số thiết bi sao cho có thề dễ dàng bẻ lát thành những chip riêng lẻ.