Việt
rạch dấu
vạch dấu
khắc bằng dao
Anh
notch
lancing
Đức
einschneiden
Ein einfacher Handversuch zur Prüfung der Härte ist das Anritzen zweier Werkstoffe.
Một thử nghiệm đơn giản bằng tay để kiểm tra độ cứng là rạch dấu hai vật liệu.
Einschneiden
[EN] lancing
[VI] Vạch dấu, rạch dấu, khắc bằng dao
einschneiden /vt/XD/
[EN] notch
[VI] vạch dấu, rạch dấu