Việt
ngấn
rãnh
khấc
ranh vong
máng
đường xoi
chỗ lõm
tiện
rạch
cắt
máy đánh dấu
thợ đánh dấu
dấu hiệu
ký hiệu
vạch mốc
vạch dấu
dụng cụ đánh dấu
cột mốc
cột đèn hiệu
biển chỉ đường
Mäler 1 vét bẩm sinh
dắu
đánh dắu vết
Anh
notch
patch-bolt tap tarỗ
journal neck
groove
mark
recess
marker
Đức
Spur
Raste
Rastzahn
Eindrehung
Mal I
Handbetätigter Schalter mit Raste
Công tắc tác động bằng tay với rãnh (khấc, ngấn)
Mal I /n -(e)s, -e u/
n -(e)s, -e u Mäler 1 vét bẩm sinh; 2. dắu, đánh dắu (động vật) vết, ngấn; đài kỉ niệm, triệu chứng.
rãnh, ngấn, khấc, tiện, rạch, cắt
máy đánh dấu, thợ đánh dấu, dấu hiệu, ký hiệu, vạch mốc, vạch dấu, ngấn, dụng cụ đánh dấu, cột mốc, cột đèn hiệu, biển chỉ đường
Raste /f/CNSX, CT_MÁY/
[EN] notch
[VI] rãnh; khấc, ngấn
Rastzahn /m/CƠ/
[VI] rãnh, ngấn, khấc
Eindrehung /f/CT_MÁY/
[EN] groove, recess
[VI] rãnh, máng, ngấn, đường xoi, chỗ lõm
groove, mark, recess
Spur f; ngấn lệ Tränenspuren f/pl;
ngấn (đế sửa chữa nồi hoi)
ngấn (lõm); ranh vong (trên trục)