pinking /y học/
tiếng đập (động cơ)
pinging, pinking /ô tô/
tiếng đập (động cơ)
pinking or pinging, pinking
tiếng gõ khi kích nổ
chattering, click, pinking, snap
tiếng lách cách
Sự chuyển mạch qua lại không điều khiển với tốc độ cao của rơ le trong một hệ thống điều khiển bằng rơ le.
An uncontrolled, high-speed switching back and forth of a relay in a relay-type control system.