TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pinking

tiếng đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng gõ khi kích nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng lách cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pinking

 pinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pinking or pinging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 click

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinking /y học/

tiếng đập (động cơ)

 pinging, pinking /ô tô/

tiếng đập (động cơ)

pinking or pinging, pinking

tiếng gõ khi kích nổ

 chattering, click, pinking, snap

tiếng lách cách

Sự chuyển mạch qua lại không điều khiển với tốc độ cao của rơ le trong một hệ thống điều khiển bằng rơ le.

An uncontrolled, high-speed switching back and forth of a relay in a relay-type control system.