Việt
micrô điều chỉnh được
micrô có khía rãnh
Anh
rifle microphone
rill
runnel
rut
score
score mark
scoring
seam
slit
Đức
verstellbares Mikrofon
verstellbares Mikrofon /nt/KT_GHI/
[EN] rifle microphone
[VI] micrô điều chỉnh được
rifle microphone, rill, runnel, rut, score, score mark, scoring, seam, slit