Việt
nhát cắt
top. thiết diện
đs. tương giao
Anh
cross-cut
slit
Đức
Schnitte
Aufschnitt
So können auchwellige und bogenförmige Schnitte erfolgen(Bild 2).
do đó có thể tạo những nhát cắt gợn sóng hay hình vòngcung (Hình 2).
nhát cắt; top. thiết diện; đs. tương giao
Schnitte f, Aufschnitt m
nhát cắt (trong)