TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhát cắt

nhát cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

top. thiết diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đs. tương giao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhát cắt

 cross-cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross-cut

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhát cắt

Schnitte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufschnitt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So können auchwellige und bogenförmige Schnitte erfolgen(Bild 2).

do đó có thể tạo những nhát cắt gợn sóng hay hình vòngcung (Hình 2).

Từ điển toán học Anh-Việt

cross-cut

nhát cắt; top. thiết diện; đs. tương giao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhát cắt

Schnitte f, Aufschnitt m

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-cut

nhát cắt

 slit

nhát cắt (trong)