TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phối cảnh

đường phối cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường phối cảnh

line of perspective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 line of direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of perspective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of direction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line of sight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường phối cảnh

Perspektivlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Perspektivlinie /f/Q_HỌC/

[EN] line of direction, line of perspective, line of sight

[VI] đường phương, đường phối cảnh, đường ngắm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of direction, line of perspective, line of sight

đường phối cảnh

line of perspective

đường phối cảnh

 line of direction

đường phối cảnh

 line of sight

đường phối cảnh