Anh
dip
inclination
pitch
plunge
rake
strike
Đức
Einfallen
Fallen
Inklination
Neigung
Neigungswinkel
Pháp
pendage
inclinaison
plongée
Le pendage du filon
Độ nghiêng của mạch mỏ.
inclinaison,pendage,plongée /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Einfallen; Fallen; Inklination; Neigung; Neigungswinkel
[EN] dip; inclination; pitch; plunge; rake; strike
[FR] inclinaison; pendage; plongée
pendage [pôdaj] n. m. ĐCHÃT Độ ngiêng, độ dốc (của lóp đất). Le pendage du filon: Độ nghiêng của mạch mỏ.