deep
sâu; sẫm màu // vực sâu ; miền võng ~ gley soil đất glây d ưới sâu ~ level đường tầng nằm dưới sâu ~ lying nằ m dưới sâu ~ rooted có rễ ăn sâu ~ sea biể n sâu ~ seismic sounding sự th ăm dò địa chấn sâu fore ~ miền võng phía trước ocean ~ vực đại dương