TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẫm màu // vực sâu

sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sẫm màu // vực sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền võng ~ gley soil đất glây d ưới sâu ~ level đường tầng nằm dưới sâu ~ lying nằ m dưới sâu ~ rooted có rễ ăn sâu ~ sea biể n sâu ~ seismic sounding sự th ăm dò địa chấn sâu fore ~ miền võng phía trước ocean ~ vực đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sẫm màu // vực sâu

deep

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deep

sâu; sẫm màu // vực sâu ; miền võng ~ gley soil đất glây d ưới sâu ~ level đường tầng nằm dưới sâu ~ lying nằ m dưới sâu ~ rooted có rễ ăn sâu ~ sea biể n sâu ~ seismic sounding sự th ăm dò địa chấn sâu fore ~ miền võng phía trước ocean ~ vực đại dương