TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

t

=n chữ thú 20 của mẫu tự Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tonne tắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Triebwagen toa tự động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô tô ray.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tera - tera.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Termin thòi hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Torr tor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transport chuyển tổng sang trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tritium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tritérium triti.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian vang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

momen quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ thoát hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt độ tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tera

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tesla

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt độ nhiệt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải khuây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị giá ước lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn người di cư đoàn xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát súng bắn trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn đánh trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát đánh trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú sút thành bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đấm trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát kiếm chạm vào người đô'i thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trúng xổ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản ký thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản ký qụỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý nghĩa quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trọng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán kính chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá traxơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

t

T T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

d d

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
schichtenaufwand/100 t

shifts worked per 100 t

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

t

T

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schichtenaufwand/100 t

Arbeitsaufwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtenaufwand/100 t

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schichtenaufwand/100 t

nombre d'indice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvriers-poste par 100 t

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremszeit t.

Thời gian phanh t.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eriochromschwarz T

Eriochrom T đen

T-Verteiler

Ống ren chia T

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

T-Verbindung

Kiểu nối hình T

:: T = teilweiser Bruch

:: T = đứt gãy một phần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf 10 Schüsse 8 Treffer haben

bắn mười phát trúng được tám.

einen Treffer haben

gặp may.

ein Ereignis von großer Tragweite

một sự kiện có tầm quan trọng to lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

T /ros.se ['trosa], die; -, -n/

dây thừng; chão; cáp;

T /rost.pflas.ter, das/

(đùa) sự an ủi; sự giải khuây;

T /ax.wert, der/

trị giá ước lượng (Schätzwert);

T /reck [trek], der; -s, -s/

đoàn người di cư đoàn xe;

T /ref.fer, der; -s, -/

phát súng bắn trúng; đòn đánh trúng; nhát đánh trúng;

auf 10 Schüsse 8 Treffer haben : bắn mười phát trúng được tám.

T /ref.fer, der; -s, -/

(Ballspiele) cú sút thành bàn; bàn thắng; điểm (Tor);

T /ref.fer, der; -s, -/

(Boxen) cú đấm trúng;

T /ref.fer, der; -s, -/

(Fechten) nhát kiếm chạm vào người đô' i thủ;

T /ref.fer, der; -s, -/

sự trúng xổ sô' (Gewinn);

einen Treffer haben : gặp may.

T /reu.hän.der.de. pot, das (Bankw.)/

khoản ký thác; khoản ký qụỹ (sẽ thuộc về người thứ ba);

T /rag.wei.te, die/

tầm quan trọng; ý nghĩa quan trọng; tính trọng đại;

ein Ereignis von großer Tragweite : một sự kiện có tầm quan trọng to lớn.

T /rag.wei.te, die/

tầm bắn;

T /rag.wei.te, die/

(Seew ) khoảng chiếu sáng; bán kính chiếu sáng;

T /rass [tras], der; -es, -e (Geol.)/

đá traxơ;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

T

[EN]

[VI]

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsaufwand,Schichtenaufwand/100 t /ENERGY-MINING/

[DE] Arbeitsaufwand; Schichtenaufwand/100 t

[EN] shifts worked per 100 t

[FR] nombre d' indice; ouvriers-poste par 100 t

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T /v_tắt/ÂM (Nachhallzeit), KT_GHI (Nachhallzeit)/

[EN] T (reverberation time) T

[VI] thời gian vang

T /v_tắt/ĐIỆN (Dreh-moment), KT_ĐIỆN (Drehmoment) D_KHÍ (Drehmoment)/

[EN] T (torque) T

[VI] momen quay

T /v_tắt/CNSX (Drehmoment)/

[EN] T (torque), T

[VI] momen quay

T /v_tắt/TH_LỰC (Transpiration)/

[EN] T (transpiration) T

[VI] độ thoát hơi nước

T /v_tắt/ÔTÔ (Dreh-moment)/

[EN] T (torque), T

[VI] momen quay

T /v_tắt/PTN (Tesla), T (Tesla), CT_MÁY (Drehmoment), CƠ (Drehmoment)/

[EN] T (torque) T

[VI] momen quay

T /v_tắt/Đ_LƯỜNG, (absolute Temperatur)/

[EN] T (absolute temperature) T

[VI] nhiệt độ tuyệt đối

T /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Tera-)/

[EN] T (tera-), T

[VI] tera

T /v_tắt/V_LÝ (Tesla)/

[EN] T (Tesla), T

[VI] tesla

T /v_tắt/V_LÝ, (thermodynamische Temperatur)/

[EN] T (thermodynamic temperature) T

[VI] nhiệt độ nhiệt động

T /nt/HOÁ/

[EN] T (tritium)

[VI] T (triti)

t /v_tắt/TH_LỰC (Tiefe)/

[EN] d (depth) d

[VI] độ sâu

t /v_tắt/VLHC_BẢN (Triton)/

[EN] t (triton) t

[VI] triton

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

T,t /n =,/

=n chữ thú 20 của mẫu tự Đức.

t

Tonne tắn.

T

Triebwagen (dưỏng sắt) toa tự động, ô tô ray.

T

Tera - tera.

T

Termin thòi hạn.

T

Torr (vật lí) tor

T

Transport (ké toán) chuyển tổng sang trang.

T

Tritium, Tritérium (hóa) triti.