TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ sâu

chỗ sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lún đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ sâu

 bathos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depression depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ sâu

Untiefe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodensenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodensenkung /f =, -en/

1. chỗ trũng, chỗ sâu; (địa chất) nép lõm; 2. sự lún đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untiefe /die/

chỗ sâu; độ sâu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathos, depression depreciation /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chỗ sâu