cupping
sự tán mũ
cupping /cơ khí & công trình/
sự tán mũ
cupping /xây dựng/
sự vuốt sâu
cupping /xây dựng/
sự vuốt thúc
cupping /xây dựng/
sự vuốt thúc rỗng
cupping
sự vuốt thúc rỗng
cupping /cơ khí & công trình/
sự vuốt sâu
cupping
vuốt thúc rỗng
cup, cupping /cơ khí & công trình/
sự vuốt thúc
cupping, deep drawing
sự vuốt sâu