TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ chụp

mũ chụp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng bít

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắp côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ trùm của những người Cách mạng Pháp !

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống lọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vuốt thúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng găng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gàu liệu đỉnh lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mũ chụp

cup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cunife cup

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

mũ chụp

konische Hohlform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jakobinermütjze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cup

chén, cốc, nắp, mũ chụp, vòng bít, ổ, đóng kín, gàu liệu đỉnh lò

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cunife cup

cóc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jakobinermütjze /die/

mũ chụp; mũ trùm của những người Cách mạng Pháp (tượng trưng cho tự do) !;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konische Hohlform /f/CNSX/

[EN] cup

[VI] mũ chụp, nắp côn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cup

mũ chụp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mũ chụp

(chỉ hở mắt) Kapuze f mit Augenschlitzen; mũ chụp ánh sáng Licht- haube f