compression ring /toán & tin/
séc măng
compression ring /toán & tin/
séc măng khí
compression ring /toán & tin/
séc măng kín (vòng găng khí)
compression ring /điện lạnh/
séc măng
compression ring /ô tô/
séc măng khí
compression ring /cơ khí & công trình/
séc măng kín (vòng găng khí)
compression ring
bạc pittông ép hơi
compression ring
bạc lửa
compression ring
vòng ép
compression ring /hóa học & vật liệu/
vòng xecmăng
compression ring /ô tô/
bạc lửa
compression ring /hóa học & vật liệu/
bạc pittông ép hơi
compression ring /cơ khí & công trình/
bạc pittông ép hơi
bule, compression ring, cuff, cup
vòng găng
compression ring, ring-type thrust washer, thrust washer
vòng đệm ép