Việt
vòng ép
Anh
compression ring
Ihre Achsen drücken die Druckringe gegen die beiden Lamellenpakete.
Các trục của chúng ép các vòng ép vào hai khối các đĩa ly hợp.
Dadurch werden Ausrücklager und Druckring gegen die Membranfederzungen gedrückt.
Bằng cách này, ổ bi chà và vòng ép bị ép vào các lưỡi gà của lò xo màng.
Zwischen den außenliegenden Stirnflächen der Druckringe und den Stirnflächen des Ausgleichsgehäuses sind die Lamellen angeordnet.
Các đĩa được bố trí giữa mặt trước phía ngoài của vòng ép và mặt trước của vỏ vi sai.
Die Druckringe haben auf ihren Mantelflächen Mitnehmer, die in Längsnuten des Ausgleichsgehäuses eingreifen.
Các vòng ép có các chêm dẫn động trên bề mặt xung quanh ăn khớp với các rãnh dọc trên vỏ vi sai.
Über das Übersetzungsgetriebe verdreht sich der Zahnradabschnitt mit den rampenförmig ausgebildeten Kugelpfannen. Dadurch führt der Druckring eine axiale Bewegung aus.
Nhờ bánh răng truyền động, phần bánh răng với đế cầu có bờ dốc quay, khiến cho vòng ép dịch chuyển dọc trục.