Việt
séc măng
Anh
compression ring
v Der Verbrennungsraum muss gasdicht sein (Kol benringe).
Buồng cháy phải kín hơi (séc măng).
Verwendung z.B. Kolbenringe, Turbinenräder.
Thí dụ: ứng dụng cho vòng séc măng, bánh tuabin.
HorizontalSchleudergießen. Es dient, z.B. für die Herstellung von Laufbuchsen und Kolbenringen.
Đúc ly tâm ngang phục vụ cho việc sản xuất các bộ phận thí dụ như bạc lót và vòng séc măng.
compression ring /toán & tin/
compression ring /điện lạnh/