Việt
ngôn
ngôn ngấu
hốc
sực
thức ăn
thực phẩm
Đức
Fressalien
Fressalien /[fre’sadion] (PL)/
(khẩu ngữ, đùa) thức ăn; thực phẩm (Esswaren, Ver pflegung);
Fressalien /pl/
sự] ngôn, ngôn ngấu, hốc, sực; thức ăn, thực phẩm.