TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sực

sực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn ngấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn phàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sực

plötzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf einmal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerwartet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fressalien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fressalien /pl/

sự] ngôn, ngôn ngấu, hốc, sực; thức ăn, thực phẩm.

auffressen /vt/

ngôn, sực, hốc, tọng, ăn phàm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sực

1) plötzlich (adv), auf einmal; unerwartet (a); sực nhó ra sich plötzlich erinnern; sich einfallen;

2) riechen vi, durten vi.