Việt
tiểu nang
khe
hốc
hang
Anh
saccule
crypt
Đức
Krypte
Krypte /die; -n (meist Pl.) (Med., Anat.)/
khe; hốc; hang; tiểu nang (Einbuchtung, Einsenkung, Zerklüftung);
saccule /y học/
crypt /y học/
khe, hốc, hang, tiểu nang