Việt
khe
hốc
hang
tiểu nang
Anh
crypt
Đức
Krypte
Crypta
Pháp
crypte
espace cryptique
lacune
Crypta,Krypte /SCIENCE/
[DE] Crypta; Krypte
[EN] crypt
[FR] crypte; espace cryptique; lacune
Krypte /die; -n (meist Pl.) (Med., Anat.)/
khe; hốc; hang; tiểu nang (Einbuchtung, Einsenkung, Zerklüftung);