TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krypte

khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu nang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krypte

crypt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

krypte

Krypte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Crypta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

krypte

crypte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace cryptique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lacune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Crypta,Krypte /SCIENCE/

[DE] Crypta; Krypte

[EN] crypt

[FR] crypte; espace cryptique; lacune

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krypte /die; -n (meist Pl.) (Med., Anat.)/

khe; hốc; hang; tiểu nang (Einbuchtung, Einsenkung, Zerklüftung);