Anh
crypt
Đức
Crypta
Krypte
Pháp
crypte
espace cryptique
lacune
crypte,espace cryptique,lacune /SCIENCE/
[DE] Crypta; Krypte
[EN] crypt
[FR] crypte; espace cryptique; lacune
crypte [kRipt(a)] n. f. Hầm mộ (trong nhà thơ). -Nhà thơ nhỏ duói hầm của một nhà thơ lớn.