Việt
lùa vào chuồng
xua vào chuồng
nhốt vào chuồng nhét vào
nhồi vào
nhồi nhét
phải vào nơi chật chội
Đức
einpferchen
irgendwo eingepfercht stehen
đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét.
einpferchen /(sw. V.; hat)/
lùa vào chuồng; xua vào chuồng; nhốt vào chuồng nhét vào; nhồi vào; nhồi nhét; phải vào nơi chật chội;
đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét. : irgendwo eingepfercht stehen