Việt
yêu sách ngược lại
yêu cầu lại
đòi lại
muốn có lại
Đức
zurückverlangen
er verlangte nach ihrer Liebe zurück
anh ta muốn chinh phục lại tình yêu của nàng.
zurückverlangen /(sw. V.; hat)/
đòi lại (zurückfordem);
(geh ) muốn có lại;
er verlangte nach ihrer Liebe zurück : anh ta muốn chinh phục lại tình yêu của nàng.
zurückverlangen /vt/
yêu sách ngược lại, yêu cầu lại; zurück