Việt
nhận tiền
thu tiền
Đức
einkassieren
fesselnd
Bei einer dauerhaften Schä digung verbunden mit einer verminderten Erwerbs fähigkeit erhalten die Geschädigten eine Rente.
Nếu sức khỏe người lao động bị ảnh hưởng lâu dài và mất khả năng làm việc thì người lao động được nhận tiền hưu.
Beiträge einkassieren
thu hội (đoàn, đảng, đội) phí;
Schulden einkassieren
bắt trả nợ.
einkassieren /(sw. V.; hat)/
thu tiền; nhận tiền;
einkassieren /vt/
thu tiền, nhận tiền; Beiträge einkassieren thu hội (đoàn, đảng, đội) phí; Schulden einkassieren bắt trả nợ.
fesselnd (a); dã nhận tiền (Betrag) erhalten