TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận tiền

nhận tiền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhận tiền

einkassieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fesselnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einer dauerhaften Schä­ digung verbunden mit einer verminderten Erwerbs­ fähigkeit erhalten die Geschädigten eine Rente.

Nếu sức khỏe người lao động bị ảnh hưởng lâu dài và mất khả năng làm việc thì người lao động được nhận tiền hưu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beiträge einkassieren

thu hội (đoàn, đảng, đội) phí;

Schulden einkassieren

bắt trả nợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkassieren /(sw. V.; hat)/

thu tiền; nhận tiền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkassieren /vt/

thu tiền, nhận tiền; Beiträge einkassieren thu hội (đoàn, đảng, đội) phí; Schulden einkassieren bắt trả nợ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhận tiền

fesselnd (a); dã nhận tiền (Betrag) erhalten