einkassieren /(sw. V.; hat)/
thu tiền;
nhận tiền;
einkassieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chiếm đoạt;
chiếm hữu;
er hat meinen Stift einfach einkassiert : nó đã tự tiện lấy cây bút của con.
einkassieren /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) bắt giam;
nhô' t lại (festnehmen);