TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einkassieren

thu tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô't lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einkassieren

einkassieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat meinen Stift einfach einkassiert

nó đã tự tiện lấy cây bút của con.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beiträge einkassieren

thu hội (đoàn, đảng, đội) phí;

Schulden einkassieren

bắt trả nợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkassieren /(sw. V.; hat)/

thu tiền; nhận tiền;

einkassieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chiếm đoạt; chiếm hữu;

er hat meinen Stift einfach einkassiert : nó đã tự tiện lấy cây bút của con.

einkassieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) bắt giam; nhô' t lại (festnehmen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkassieren /vt/

thu tiền, nhận tiền; Beiträge einkassieren thu hội (đoàn, đảng, đội) phí; Schulden einkassieren bắt trả nợ.