Kế hoạch kinh doanh
[DE] Unternehmensplanung
[EN] company/corporate planning
[FR] Planification d' entreprise
[VI] Kế hoạch kinh doanh
Kế hoạch kinh doanh
[DE] Wirtschaftplan
[EN] financial plan
[FR] Plan d' affaires
[VI] Kế hoạch kinh doanh
Kế hoạch kinh doanh
[DE] Wirtschaftplan
[EN] budget, business plan
[FR] Plan d' affaires
[VI] Kế hoạch kinh doanh