Việt
dòng tiền mặt
ngân sách
luồng tiền
nguồn lưu kim
Anh
cash flow budget
Đức
Cashflow
Cashflow /[’kaej’flou], der; -s (Wirtsch.)/
luồng tiền; nguồn lưu kim; dòng tiền mặt;
ngân sách, dòng tiền mặt
Tóm tắt những khoản thu chi tiền mặt của một doanh nghiệp trong một thời gian nhất định. Mục tiêu chủ yếu của nó là ước tính những khoản cần vay và khả năng trả nợ của doanh nghiệp sau đó.