TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cash flow budget

ngân sách

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dòng tiền mặt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

cash flow budget

cash flow budget

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cash flow budget

ngân sách, dòng tiền mặt

Tóm tắt những khoản thu chi tiền mặt của một doanh nghiệp trong một thời gian nhất định. Mục tiêu chủ yếu của nó là ước tính những khoản cần vay và khả năng trả nợ của doanh nghiệp sau đó.