fund
(funded) : vốn, hiện kim, tiền cùa, quỹ. [TC] funds (funded debt) - công trái, (nợ quỹ) - emergency fund - quỹ cứu trợ. - old age pension fund - quỹ hưu bông cho người giá - reserve fund - quỹ dự trữ. - sinking fund - quỹ chiết cựu. - unemployment fand - quỹ trợ cắp that nghiệp. - " no funds" - thiêu tiến bào chứng. - funded capital - von đẩu tư. - funded debt - cÒTLg trái chinh cổ. - funded property - tái sàn do lãi tích lũy (do niên kim tích lũy).