TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deep

sâu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đậm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trầm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sâu sắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sâu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vực sâu

 
Tự điển Dầu Khí

miền võng

 
Tự điển Dầu Khí

thẫm

 
Tự điển Dầu Khí

sẫm màu // vực sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền võng ~ gley soil đất glây d ưới sâu ~ level đường tầng nằm dưới sâu ~ lying nằ m dưới sâu ~ rooted có rễ ăn sâu ~ sea biể n sâu ~ seismic sounding sự th ăm dò địa chấn sâu fore ~ miền võng phía trước ocean ~ vực đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sẫm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thẩm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thắm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đông sâu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đáy sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn cứng đầu dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngầm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

deep

deep

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

steep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rigid end diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underground

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

deep

Tief

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tief-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Graben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zu stark gekrümmt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deep

fosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tief

[VI] Sâu, ngầm

[EN] deep, underground

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deep

đáy sâu

deep

sâu sắc

Foundation,Deep

móng sâu

deep,rigid end diaphragm

vách ngăn cứng đầu dầm

 deep foundation, Foundation,Deep /xây dựng/

móng sâu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deep /INDUSTRY/

[DE] Graben; Kolk; Tief

[EN] deep

[FR] fosse

deep,steep /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] zu stark gekrümmt

[EN] deep; steep

[FR] courte

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deep

sâu, đậm (màu), trầm (âm)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Deep

đông sâu

Từ điển toán học Anh-Việt

deep

sâu, sâu sắc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tief

deep

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

deep

Sẫm, thẩm, thắm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deep

sâu; sẫm màu // vực sâu ; miền võng ~ gley soil đất glây d ưới sâu ~ level đường tầng nằm dưới sâu ~ lying nằ m dưới sâu ~ rooted có rễ ăn sâu ~ sea biể n sâu ~ seismic sounding sự th ăm dò địa chấn sâu fore ~ miền võng phía trước ocean ~ vực đại dương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tief- /pref/IN, VT_THUỶ/

[EN] deep

[VI] sâu

Tự điển Dầu Khí

deep

  • danh từ

    o   vực sâu; miền võng

  • tính từ

    o   sâu; thẫm, sâu

    §   back deep : miền võng (phía) sau

    §   fore deep : miền võng (phía) trước

    §   marginal deep : võng ven rìa

    §   ocean deep : vực đại dương

    §   deep as hell : sâu thăm thẳm

    Một câu trả lời lúng túng đối với độ sâu của giếng

    §   deep gas : khí sâu

    Khí sâu được định nghĩa là một khí tự nhiên có trong vỉa chứa sâu hơn 15.000 ft

    §   deep investigation : nghiên cứu sâu

    Sự cảm biến của đầu dò log ở quá đới xâm nhập gần lỗ khoan

    §   deep propagation tool : dụng cụ lan truyền sâu

    Dụng cụ đặt trong giếng khoan có tác dụng phóng to năng lượng điện từ và dùng bốn máy thu để đo sự sụt giảm và vận tốc của năng lượng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    deep

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Deep

    [DE] Tief (tiefer)

    [EN] Deep (deeper)

    [VI] Đậm, trầm, sâu, (màu đậm hơn)

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    deep

    deep

    ad. going far down; a long way from top to bottom

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    deep

    độ sâu