TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu nổi

cầu nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cấu trúc ngang

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

cầu nổi

 bateau bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pontoon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pontoon bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

float plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross-conj ugation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cross-conj ugation

cấu trúc ngang, cầu nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bateau bridge, float plug, floating pier, pontoon, pontoon bridge

cầu nổi

float plug, floating

cầu nổi

floating pier

cầu nổi