TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bateau bridge

cầu phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bateau bridge

 bateau bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float-bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pontoon bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pontoon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bateau bridge

cầu phao

 bateau bridge, float-bridge, pontoon bridge

cầu phao

Cầu trợ lực bằng phao rỗng hình trụ được neo vào đáy của thân nước, ví dụ Cầu Hồ Washington gần Seattle.

A bridge supported by hollow, cylindrical floats anchored to the bottom of the body of water, such as Lake Washington Bridgenear Seattle.

 bateau bridge, float plug, floating pier, pontoon, pontoon bridge

cầu nổi