Việt
cần trục nổi
cầu trục nổi
Anh
floating crane
flotation
pontoon crane
Đức
Pontonkran
schwimmender Kran
Schwimmkran
Pháp
grue flottante
Schwimmkran /m/VT_THUỶ/
[EN] floating crane, pontoon crane
[VI] cần trục nổi
[DE] Pontonkran; schwimmender Kran
[EN] floating crane
[FR] grue flottante
floating crane, flotation
o cần trục nổi