Việt
sự đưa ra lưu hành giấy bạc
sự phát hành
Đức
Ausgabe
Ausgabe /die; -, -n/
(o PI ) (Bankw ) sự đưa ra lưu hành giấy bạc (hay ngân phiếu, cổ phiếu); sự phát hành (das Ausgeben, In-Umlauf-Bringen);