Việt
sự chuyển giao
sự đưa
sự cho uô'ng thuốc
sự chuyển giao thư tín
tin tức
Đức
Ausgabe
Verabreichung
Botengang
Ausgabe /die; -, -n/
(o Pl ) sự chuyển giao; sự đưa (cho ai vật gì);
Verabreichung /die; -, -en/
sự cho uô' ng thuốc; sự đưa (cái gì cho ai);
Botengang /der/
sự đưa; sự chuyển giao thư tín; tin tức;