Việt
loại sách được in ra
loại sách xuất bản
Đức
Ausgabe
eine gebundene Ausgabe
một cuốn sách bìa cứng.
Ausgabe /die; -, -n/
(ấn phẩm) loại sách được in ra; loại sách xuất bản (Edition);
một cuốn sách bìa cứng. : eine gebundene Ausgabe