Việt
giập
Anh
press
Đức
umgeknickt
gequetscht
- đg. (Vật tương đối mềm) bị bẹp hoặc nứt ra, do tác động của lực ép. Trứng giập. Nhai chưa giập miếng trầu (ví trong khoảng thời gian rất ngắn). Đánh rắn phải đánh giập đầu (tng.).
umgeknickt (a), gequetscht (a); bi giập sich quetschen; (unvknicken vi, (um)brechen vi; sich spalten; reißen vi