TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép là

ép là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép vắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép đè kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ép là

press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ép là

pressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Welchen Vorteile bringt das Vorwärmen der Formmasse?

4. Ưu điểm của việc gia nhiệt trước khối nguyên liệu ép là gì?

Das Pressen ist ein spanloses Formgeben von Kunststoffen, bei dem hauptsächlich härtbare Formmassen verwendet werden.

Ép là phương pháp gia công định hình chất dẻo trong đó chủ yếu sử dụng các nguyên liệu ép có khả năng đóng rắn (có thể đông cứng được).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressen /vt/GIẤY, KT_DỆT/

[EN] press

[VI] ép là, ép vắt, ép đè kim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

press

ép là

 press

ép là